1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ painter

painter

/peintə/
Danh từ
  • thợ sơn
  • hoạ sĩ
  • dây néo (thuyền tàu)
Thành ngữ
Giao thông - Vận tải
  • dây néo (cố định tàu thuyền)
Xây dựng
  • họa sĩ
  • thợ quét vôi
  • thợ sơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận