Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cucumber
cucumber
/"kju:kəmbə/
Danh từ
quả dưa chuột
thực vật học
cây dưa chuột
Thành ngữ
as
cool
as
a
cucumber
(xem) cool
Kinh tế
quả dưa chuột
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận