1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ helmet

helmet

/"helmit/
Danh từ
  • mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
  • mũ cát
  • kỹ thuật cái chao, cái nắp, cái chụp
Kỹ thuật
  • mặt nạ
  • mũ an toàn
  • mũ bảo hiểm
  • mũ bảo hộ
  • mũ bảo vệ
  • mũ cọc
  • mũ phòng hộ
  • mũ sắt
Xây dựng
  • nắp chụp
  • mũ cát
Điện
  • mũ cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận