Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ helmet
helmet
/"helmit/
Danh từ
mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
mũ cát
kỹ thuật
cái chao, cái nắp, cái chụp
Kỹ thuật
mặt nạ
mũ an toàn
mũ bảo hiểm
mũ bảo hộ
mũ bảo vệ
mũ cọc
mũ phòng hộ
mũ sắt
Xây dựng
nắp chụp
mũ cát
Điện
mũ cứng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận