1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cork

cork

/kɔ:k/
Danh từ
  • li e, bần
  • nút bần; phao bần (dây câu)
Thành ngữ
Động từ
  • đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)
  • bôi đen (mặt) bàng than bần
Kinh tế
  • đóng nút
  • nút li-e
  • phao
Kỹ thuật
  • bấc
  • cái nút
  • lie
  • nút
  • nút bần
  • nút li-e
  • xốp
Cơ khí - Công trình
  • đồng nút
Xây dựng
  • gỗ xốp
  • nút chai
Hóa học - Vật liệu
  • phao câu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận