1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bob

bob

/bɔb/
Danh từ
  • quả lắc đồng hồ; cục chì (của dây chì); đuôi (diều)
  • búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)
  • đuôi cộc (ngựa, chó)
  • khúc điệp (bài hát)
  • búi giun tơ (làm mồi câu)
  • sự nhấp nhô, sự nhảy nhót
  • động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
  • cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ
  • học sinh (trường I-tơn)
    • dry bob:

      học sinh (trường I-tơn) chơi crickê

    • wer bob:

      học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Động từ
  • cắt (tóc) ngắn quá vai
Nội động từ
  • câu lươn bằng mồi giun tơ
  • nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng
  • đớp
    • to bob for cherries:

      đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)

  • khẽ nhún đầu gối cúi chào
  • đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • con lắc
  • day dọi
  • dây dọi
  • đĩa (da) đánh bóng
  • đối trọng
  • quả chì
  • quả dọi
  • quả lắc
Cơ khí - Công trình
  • miếng cân bằng
  • quả chạy (trên cân)
  • quả nặng
Đo lường - Điều khiển
  • vật cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận