bob
/bɔb/
Danh từ
- quả lắc đồng hồ; cục chì (của dây chì); đuôi (diều)
- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)
- đuôi cộc (ngựa, chó)
- khúc điệp (bài hát)
- búi giun tơ (làm mồi câu)
- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót
- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ
- tiếng lóng đồng silinh
Động từ
- cắt (tóc) ngắn quá vai
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- con lắc
- day dọi
- dây dọi
- đĩa (da) đánh bóng
- đối trọng
- quả chì
- quả dọi
- quả lắc
Cơ khí - Công trình
- miếng cân bằng
- quả chạy (trên cân)
- quả nặng
Đo lường - Điều khiển
- vật cân bằng
Chủ đề liên quan
Thảo luận