Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ herring
herring
/"heriɳ/
Danh từ
động vật
cá trích
Thành ngữ
packed
as
close
as
herrings
xếp chật như nêm
Kinh tế
cá bẹ
cá trích
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận