1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sarcasm

sarcasm

/"sɑ:kæzm/
Danh từ
  • lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
  • tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm
Xây dựng
  • mỉa mai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận