1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worm

worm

/wə:m/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kỹ thuật
  • guồng xoắn
  • ống ruột gà (máy chưng cất)
  • ống xoắn
  • trục vít
  • vít tải
  • vít vô tận
Điện
  • trục vít nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận