Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inebriate
inebriate
/i"ni:briit/
Tính từ
say
Danh từ
người say rượu
người nghiện rượu
Động từ
làm say
làm mê mẩn tâm thần
Thảo luận
Thảo luận