1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inebriate

inebriate

/i"ni:briit/
Tính từ
  • say
Danh từ
  • người say rượu
  • người nghiện rượu
Động từ
  • làm say
  • làm mê mẩn tâm thần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận