1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheer

cheer

/tʃiə/
Danh từ
  • sự vui vẻ, sự khoái trá
  • sự cổ vũ, sự khuyến khích
  • sự hoan hô; tiêng hoan hô
  • đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
  • khí sắc; thể trạng
    • what cheer this morning?:

      sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?

Thành ngữ
Động từ
  • làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở (cũng cheer up)
  • hoan hô, tung hô
  • (+ on) khích lệ, cổ vũ
Nội động từ
  • vui, mừng, khoái, thích
  • hoan hô, vỗ tay hoan hô
  • (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
Kỹ thuật
  • làm phấn khởi
  • làm vui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận