Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loudly
loudly
/"laudili/
Phó từ
ầm ĩ, inh ỏi
nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)
sặc sỡ, loè loẹt
màu sắc
Chủ đề liên quan
Màu sắc
Thảo luận
Thảo luận