Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarrelsome
quarrelsome
/"kwɔrəlsəm/
Tính từ
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
Thảo luận
Thảo luận