Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rotundly
rotundly
Phó từ
oang oang
giọng nói
kêu rỗng
văn
béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)
tròn
Chủ đề liên quan
Giọng nói
Văn
Thảo luận
Thảo luận