1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rotundly

rotundly

Phó từ
  • oang oang giọng nói
  • kêu rỗng văn
  • béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)
  • tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận