1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ summit

summit

/"sʌmit/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chót
  • đỉnh
  • đỉnh núi
  • đỉnh, chóp, ngọn
  • ngọn
Xây dựng
  • mặt cắt vồng lên
  • thượng đỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận