1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haystack

haystack

/"heistæk/ (hayrick) /"heirik/
Danh từ
  • đống cỏ khô
Kỹ thuật
  • đống rơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận