1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shield

shield

/ʃi:ld/
Danh từ
  • cái mộc, cái khiên
  • tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
  • người che chở, vật che chở
  • miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
  • sinh vật học bộ phận hình khiên
Thành ngữ
Động từ
  • che chở
  • bao che, che đậy, lấp liếm
  • kỹ thuật chắn, che
Kinh tế
  • tấm ngăn
  • yếm
Kỹ thuật
  • bảng
  • bao
  • bảo vệ
  • cái chắn, tâm chắn, lưới chắn
  • lá chắn
  • lưới chắn
  • nắp
  • ngăn che
  • màn
  • màn chắn
  • màn che
  • tấm
  • tường chắn
  • vách chắn
  • vật chắn
Hóa học - Vật liệu
  • giáp
  • khiên
Xây dựng
  • khiên đào
  • tấm chắn di động
  • vỏ che
Điện
  • vỏ bọc
  • vỏ chắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận