1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sympathy

sympathy

/"simpəθi/
Danh từ
Xây dựng
  • thông cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận