1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infant

infant

/"infənt/
Danh từ
  • đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
  • pháp lý người vị thành niên
  • Anh - Mỹ nghĩa bóng người mới vào nghề, lính mới
Tính từ
  • còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
  • còn trứng nước
  • pháp lý vị thành niên
Xây dựng
  • hài nhi
Y học
  • trẻ thơ, trẻ sinh non, trẻ sơ sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận