Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shorten
shorten
/"ʃɔ:tn/
Động từ
thu ngắn lại, thu hẹp vào
mặc quần soóc (cho trẻ em)
cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)
Nội động từ
ngắn lại
Kinh tế
cho mỡ
Kỹ thuật
rút ngắn
Điện lạnh
co (ngắn)
Xây dựng
làm ngắn lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận