1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shorten

shorten

/"ʃɔ:tn/
Động từ
  • thu ngắn lại, thu hẹp vào
  • mặc quần soóc (cho trẻ em)
  • cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)
Nội động từ
  • ngắn lại
Kinh tế
  • cho mỡ
Kỹ thuật
  • rút ngắn
Điện lạnh
  • co (ngắn)
Xây dựng
  • làm ngắn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận