1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ armed

armed

/ɑ:md/
Tính từ
  • vũ trang
    • armed forces:

      lực lượng vũ trang

    • armed insurrection:

      cuộc khởi nghĩa vũ trang

    • armed neutrality:

      trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)

Kỹ thuật
  • tăng cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận