Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ neutrality
neutrality
/nju:"træliti/
Danh từ
tính chất trung lập; thái độ trung lập
hoá học
trung tính
Kinh tế
sự trung lập
tính cách trung lập
tình trạng trung lập
tính trung lập
trung tính
Điện lạnh
tính trung hòa
Xây dựng
tính trung lập
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận