1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finding

finding

/"faindiɳ/
Danh từ
  • sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
  • vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được
    • "finding"s keeping" is a scoundrel"s motto:

      "của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu của kẻ vô lại

  • pháp lý sự tuyên án
  • (số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công
Kinh tế
  • sự tìm tòi
Kỹ thuật
  • tìm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận