finding
/"faindiɳ/
Danh từ
- sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
- vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được
"finding"s keeping" is a scoundrel"s motto:
"của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu của kẻ vô lại
- pháp lý sự tuyên án
- (số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công
Kinh tế
- sự tìm tòi
Kỹ thuật
- dò
- tìm
Chủ đề liên quan
Thảo luận