1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scoundrel

scoundrel

/"skaundrəl/
Danh từ
  • tên vô lại, tên du thủ du thực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận