1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flank

flank

/flæɳk/
Danh từ
Động từ
  • củng cố bên sườn
  • đe doạ bên sườn
  • tấn công bên sườn
  • đóng bên sườn, nằm bêm sườn
  • đi vòng sườn
  • quét súng
Nội động từ
  • (+ on, upon) ở bên sườn
Kinh tế
  • sườn hông
Kỹ thuật
  • biên
  • bờ đường
  • cạnh
  • cánh (uốn nếp)
  • đầu hồi
  • hông
  • mặt bên
  • mặt lớp lưng
  • mặt sau
  • phía mặt sau
  • profin (răng)
  • sườn mặt sau
  • sườn núi
  • tường bên
  • vách
  • vỉa hè
Xây dựng
  • sườn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận