Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lonely
lonely
/"lounli/ (lonesome) /"lounsəm/
Tính từ
vắng vẻ, hiu quạnh
cô đơn, cô độc, bơ vơ
to
feel
lonely
:
cảm thấy cô độc
to
feel
lonely
for
someone
:
Anh - Mỹ
nhớ ai
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận