1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desert

desert

/di"zə:t/
Danh từ
  • sa mạc
  • nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ
  • nghĩa bóng vấn đề khô khan vô vị
Tính từ
  • hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở
  • bỏ hoang, hoang phế
Động từ
Nội động từ
  • đào ngũ
Kỹ thuật
  • hoang mạc
  • sa mạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận