Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deserted
deserted
/di"zə:tid/
Tính từ
không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh
bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
Thảo luận
Thảo luận