1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deserted

deserted

/di"zə:tid/
Tính từ
  • không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh
  • bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận