1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equal

equal

/"i:kwəl/
Tính từ
Danh từ
  • người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
  • (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau
Động từ
  • bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
Kỹ thuật
  • bằng
  • bằng nhau
  • làm bằng nhau
Toán - Tin
  • như nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận