equal
/"i:kwəl/
Tính từ
Danh từ
- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau
Động từ
- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
Kỹ thuật
- bằng
- bằng nhau
- làm bằng nhau
Toán - Tin
- như nhau
Chủ đề liên quan
Thảo luận