1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ difficulty

difficulty

/"difikəlti/
Danh từ
  • sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại
  • (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn
    • to be in difficulties:

      túng bấn

  • (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
    • to make difficulties:

      làm khó dễ; phản đối

Kỹ thuật
  • sự khó khăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận