Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overcome
overcome
/,ouvə"kʌm/
Động từ
thắng, chiến thắng
vượt qua, khắc phục (khó khăn...)
Động tính từ
kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
overcome
by
hunger
:
đói mèm
overcome
by
(with)
liquor
(drink)
:
say mèm
Kỹ thuật
khắc phục
vượt qua
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận