1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ constitution

constitution

/,kɔnsti"tju:ʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự cấu tạo
  • thành phần
Kỹ thuật
  • cấu tạo
  • cơ cấu
  • sự cấu tạo
  • thành phần
Xây dựng
  • hiến pháp
Điện lạnh
  • sự cấu thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận