cabinet
/"kæbinit/
Danh từ
- tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
- vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
- nội các, chính phủ
- phòng riêng
Kinh tế
- ngăn
- phòng
- tủ
Kỹ thuật
- buồng
- hộp
- ngăn
- phòng
- thùng máy
- tủ
- tủ tường
- vỏ máy
Xây dựng
- buồng (kín)
Cơ khí - Công trình
- tủ hộp
Toán - Tin
- tủ máy
- vỏ túi
Chủ đề liên quan
Thảo luận