1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cabinet

cabinet

/"kæbinit/
Danh từ
Kinh tế
  • ngăn
  • phòng
  • tủ
Kỹ thuật
  • buồng
  • hộp
  • ngăn
  • phòng
  • thùng máy
  • tủ
  • tủ tường
  • vỏ máy
Xây dựng
  • buồng (kín)
Cơ khí - Công trình
  • tủ hộp
Toán - Tin
  • tủ máy
  • vỏ túi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận