1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filing

filing

/"failiɳ/
Danh từ
  • sự giũa
  • (số nhiều) mạt giũa
Kinh tế
  • lấp chỗ trống
  • sự lấp đầy
  • sự sắp xếp
  • sự sắp xếp hồ sơ
  • sự sắp xếp lưu trữ
  • sự xếp loại
Kỹ thuật
  • giũa
  • mạt giũa
  • mạt sắt
  • phoi giũa
  • sự cưa
  • sự lưu giữ
  • sự sắp xếp
  • sự tạo tệp
Xây dựng
  • sự giũa
  • vụn sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận