Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ filing
filing
/"failiɳ/
Danh từ
sự giũa
(số nhiều) mạt giũa
Kinh tế
lấp chỗ trống
sự lấp đầy
sự sắp xếp
sự sắp xếp hồ sơ
sự sắp xếp lưu trữ
sự xếp loại
Kỹ thuật
giũa
mạt giũa
mạt sắt
phoi giũa
sự cưa
sự lưu giữ
sự sắp xếp
sự tạo tệp
Xây dựng
sự giũa
vụn sắt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận