compromise
/"kɔmprəmaiz/
Danh từ
- sự thoả hiệp
a arrive at a compromise:
đi đến chỗ thoả hiệp
Động từ
- dàn xếp, thoả hiệp
- làm hại, làm tổn thương
tự làm hại mình
Nội động từ
- thoả hiệp
Kinh tế
- chiết trung
- nhân nhượng
- sự hòa giải
- thỏa hiệp
Toán - Tin
- sự thỏa hiệp
Xây dựng
- thỏa hiệp
Chủ đề liên quan
Thảo luận