1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compromise

compromise

/"kɔmprəmaiz/
Danh từ
Động từ
  • dàn xếp, thoả hiệp
  • làm hại, làm tổn thương
Nội động từ
  • thoả hiệp
Kinh tế
  • chiết trung
  • nhân nhượng
  • sự hòa giải
  • thỏa hiệp
Toán - Tin
  • sự thỏa hiệp
Xây dựng
  • thỏa hiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận