Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seldom
seldom
/"seldəm/
Phó từ
ít khi, hiếm khi
seldom
or
never
:
ít khi hay không khi nào cả
very
seldom
:
rất ít khi
not
seldom
:
thường thường
Kỹ thuật
hiếm
Xây dựng
ít khi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận