1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unionize

unionize

/"ju:njənaiz/ (unionise) /"ju:njənaiz/
Động từ
  • tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
Kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận