1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unskilled

unskilled

/" n"skild/
Tính từ
  • không thạo, không khéo, không giỏi
  • không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật công nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận