Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unskilled
unskilled
/" n"skild/
Tính từ
không thạo, không khéo, không giỏi
không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật
công nhân
unskilled
labour
:
những công việc lao động đn gin
Chủ đề liên quan
Công nhân
Thảo luận
Thảo luận