1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squad

squad

/skwɔd/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đội
  • đôi (chợ)
  • tổ
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận