Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squad
squad
/skwɔd/
Danh từ
kíp (thợ)
quân sự
tổ, đội
flying
squad
:
đội cảnh sát cơ giới
suicide
squad
:
đội cảm tử
awkward
squad
:
tổ lính mới
Anh - Mỹ
đội thể thao
Kỹ thuật
đội
đôi (chợ)
tổ
Xây dựng
đôi
công nhân
Chủ đề liên quan
Quân sự
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Công nhân
Thảo luận
Thảo luận