1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sign on

sign on

Kinh tế
  • đăng ký thất nghiệp
  • điểm danh lúc đến sở làm (của công nhân trong các xưởng)
  • giao công việc
  • kiểm danh lúc đến sở làm (của công nhân trong các xưởng)
  • ký hợp đồng làm thuê
  • ký hợp đồng thuê công nhân
  • ký sổ khi đến làm việc
  • nhận làm việc
  • tuyển dụng
Kỹ thuật
  • đăng nhập
  • khởi nhập
Toán - Tin
  • kết nối với hệ thống
  • trình diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận