1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gang

gang

/gæɳ/
Danh từ
Nội động từ
  • họp thành bọn; kéo bè kéo bọn (cũng to gang up)
Động từ
  • sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
  • đoàn goòng
  • đội công nhân
  • kíp công nhân
Cơ khí - Công trình
  • sắp thành bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận