Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Dụng cụ
bind
clear
gang
glass cutter
locker
refrigerating device
setting
shank
single-edge
stem
tang
thickener
unhandy
unwieldy
unwieldiness
vitrea cutter
wieldy