Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unhandy
unhandy
/"ʌn"hændi/
Tính từ
vụng, vụng về (người)
bất tiện, khó sử dụng
dụng cụ
Chủ đề liên quan
Dụng cụ
Thảo luận
Thảo luận