stem
/stem/
Danh từ
- chân (cốc uống rượu)
- ống (tẩu thuốc)
- dòng họ
- bộ phận lên dây đồng hồ
- thực vật học thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)
- ngôn ngữ học thân từ
- hàng hải tấm sống mũi; mũi tàu thuyền
Động từ
- tước cọng (lá thuốc lá)
- làm cuống cho (hoa giả...)
- đắp đập ngăn (một dòng sông)
- ngăn cản, ngăn trở, chặn
- đi ngược (dòng nước)
- đánh lui, đẩy lui
Nội động từ
- (+ in) phát sinh, bắt nguồn
- (+ from) xuất phát từ
Kinh tế
- cọng
- cuống
- mũi tàu
- tách cuống
- thân
- tước cọng
- tước cọng giữa lá thuốc lá
Kỹ thuật
- bộ phận lên dây
- cây
- dán
- đắp đập ngăn (nước)
- ngăn cản
- ống chân không// Bộ phận lên dây// Chất nhồi
- tay quay
- thân
- thân cột
- thân đinh tán
Hóa học - Vật liệu
- cần gắn mũi khoan
Xây dựng
- cần ván
- thân rầm chữ I
- thân tường chắn đất
Toán - Tin
- cuống
- đi ngược dòng
- thân dầm chữ I
Giao thông - Vận tải
- đường sắt tiếng lóng
Chủ đề liên quan
Thảo luận