Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stern
stern
/stə:n/
Tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc
stern
countenance
:
vẻ mặt khiêm khắc
Thành ngữ
the
sterner
sex
(xem) sex
Danh từ
mông đít; đuôi (chó săn...)
hàng hải
phía đuôi tàu, phần sau tàu
Kinh tế
đuôi/phần sau cùng của tàu
Kỹ thuật
đuôi
phía đuôi
Giao thông - Vận tải
đuôi tàu
đóng tàu
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Đóng tàu
Thảo luận
Thảo luận