1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stern

stern

/stə:n/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • mông đít; đuôi (chó săn...)
  • hàng hải phía đuôi tàu, phần sau tàu
Kinh tế
  • đuôi/phần sau cùng của tàu
Kỹ thuật
  • đuôi
  • phía đuôi
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận