setting
/"setiɳ/
Danh từ
- sự đặt, sự để
- sự sắp đặt, sự bố trí
- sự sửa chữa
- sự mài sắc, sự giũa
- sự sắp chữ in
- sự quyết định (ngày, tháng)
- sự nắn xương, sự bó xương
- sự lặn (mặt trời, mặt trăng)
- sự se lại, sự khô lại
- sự ra quả
- sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)
- khung cảnh, môi trường
- sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát
- ổ trứng ấp
- âm nhạc sự phổ nhạc; nhạc phổ
Kinh tế
- sự đông đặc
- sự đông rắn
- sự sắp bánh vào lò
- sự trộn hột
Kỹ thuật
- bệ
- cái đệm
- đế giá
- điều chỉnh
- điều tiết
- lớp hoàn thiện
- mức điều chỉnh
- mức mở răng cưa
- sắp chữ
- sự đặt
- sự đặt mức dụng cụ
- sự điều chỉnh
- sự điều chỉnh dụng cụ
- sự điều chỉnh (lên men)
- sự điều chỉnh mức
- sự định vị
- sự đông cứng (xi măng)
- sự đông kết
- sự lắng đọng
- sự lắp đặt
- sự lún
- sự mở răng cưa
- sự ngưng kết
- sự rắn lại
- sự rẽ ca
- sự thiết đặt
- sự thiết lập
- sự tựa
- sự vạch dấu
- việc chỉnh định
- xác lập
Cơ khí - Công trình
- cái tựa
- sự lún (nền)
- sự mở răng ca
- sự xây lò (nồi hơi)
Xây dựng
- sự chồn độ lún
- sự vạch
Kỹ thuật Ô tô
- sự cứng lại (của ma tít)
Điện
- trị số chỉnh định
- việc đặt
- việc thiết đặt
Chủ đề liên quan
Thảo luận