1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thickener

thickener

Kinh tế
  • thiết bị cô đặc
  • thùng lắng
Kỹ thuật
  • bể lắng
  • chất làm đặc
  • máy cô đặc dụng cụ
Hóa học - Vật liệu
  • chất cô đặc
  • chất làm dầy (vỏ bùn)
  • chất làm đông cứng (xi măng)
Xây dựng
  • máy cô đặc
  • thiết bị cô đặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận