1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ locker

locker

/"lɔkə/
Danh từ
  • người khoá
  • tủ có khoá, két có khoá
  • hàng hải tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
Thành ngữ
Kinh tế
  • hòm chứa
  • kho hàng
  • tủ
Kỹ thuật
  • tủ
Cơ khí - Công trình
  • hộp dụng cụ
  • mômen khóa roto
  • mômen roto chốt
  • tủ (có khóa)
Điện lạnh
  • ngăn lạnh nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận