Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ locker
locker
/"lɔkə/
Danh từ
người khoá
tủ có khoá, két có khoá
hàng hải
tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
Thành ngữ
not
a
shot
in
the
locker
không còn một xu dính túi
Kinh tế
hòm chứa
kho hàng
tủ
Kỹ thuật
tủ
Cơ khí - Công trình
hộp
dụng cụ
mômen khóa roto
mômen roto chốt
tủ (có khóa)
Điện lạnh
ngăn lạnh nhỏ
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Dụng cụ
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận