1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shank

shank

/ʃæɳk/
Danh từ
  • chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài
  • thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo
Thành ngữ
Động từ
  • tra cán, tra chuôi
Kinh tế
  • chân cẳng
  • chuôi dao
  • cuống hoa
  • xương ống chân
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
  • bàn (răng cày)
  • gầu đúc
  • thân đinh
Y học
  • cẳng chân
Kỹ thuật Ô tô
  • đầu gắn lưỡi khoan
Toán - Tin
  • rầm nóc toa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận