tang
/tæɳ/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh
Kỹ thuật
- cán
- chiết
- chuôi đũa
- dây nhánh
- đuôi
- khoan lỗ
- lắp cán
- lắp chuôi
- phần đuôi
- rót
Điện
- dây đấu rẽ
Cơ khí - Công trình
- đuôi dụng cụ
- phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)
Xây dựng
- giùi lỗ
Thực phẩm
- xả (ra từ thùng)
Chủ đề liên quan
Thảo luận