saw
/sɔ:/
Danh từ
Động từ
- cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
Kinh tế
- cái cưa
- cưa
- dao
Kỹ thuật
- cái cưa
- cưa gỗ
- lưỡi cưa
- máy cưa
- xẻ
Y học
- cưa
Xây dựng
- cưa dọc thớ
Chủ đề liên quan
Thảo luận