1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saw

saw

/sɔ:/
Danh từ
  • tục ngữ; cách ngôn
Động từ
  • cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
  • đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
Thành ngữ
Kinh tế
  • cái cưa
  • cưa
  • dao
Kỹ thuật
  • cái cưa
  • cưa gỗ
  • lưỡi cưa
  • máy cưa
  • xẻ
Y học
  • cưa
Xây dựng
  • cưa dọc thớ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận